KẾT QUẢ CÂN ĐO VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG - LỚP LÁ 2 | |||||||||||||||
Số TT |
Họ và Tên | Ngày tháng năm sinh |
Nữ | Kết quả cân đo của trẻ | Kết quả cân đo của trẻ | Kết quả cân đo của trẻ | |||||||||
Tháng 9/2020 | Tháng 12/2020 | Tháng 03/2021 | |||||||||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
||||
1 | Nguyễn Thanh Tiền | 07/10/2015 | 28.5 | TC | 116cm | Bình thường | 29.5 | TC | 117cm | Bình thường | 30 | TC | 118cm | Bình thường | |
2 | Phạm Huỳnh Gia Phúc | 30/5/2015 | x | 29.5 | TC | 117 cm | Bình thường | 30.5 | TC | 120 cm | Bình thường | 31 | TC | 121 cm | Bình thường |
3 | Huỳnh Ngọc Châu An | 14/2/2015 | 28.5 | TC | 124cm | Bình thường | 29 | TC | 126cm | Bình thường | 28.6 | TC | 127cm | Bình thường | |
Nguyễn Hồng Phúc | 21/9/2015 | 20.8 | Bình thường | 110cm | Bình thường | 20.9 | Bình thường | 112cm | Bình thường | 21.9 | Bình thường | 113cm | Bình thường | ||
4 | Võ Đức Bảo | 26/6/2015 | 21.9 | Bình thường | 117cm | Bình thường | 22.5 | Bình thường | 121cm | Bình thường | 22.7 | Bình thường | 121cm | Bình thường | |
6 | Nguyễn Phước Hải | 16/10/2015 | 18.2 | Bình thường | 109cm | Bình thường | 19.3 | Bình thường | 111cm | Bình thường | 20.8 | Bình thường | 113cm | Bình thường | |
7 | Huỳnh Ngọc Thủy Tiên | 28/7/2015 | x | 20.4 | Bình thường | 116cm | Bình thường | 21.9 | Bình thường | 119cm | Bình thường | 23.9 | Bình thường | 119cm | Bình thường |
8 | Mã Trịnh Bảo Nghi | 20/10/2015 | x | 21.4 | Bình thường | 107cm | Bình thường | 21.9 | Bình thường | 109cm | Bình thường | 22.3 | Bình thường | 109cm | Bình thường |
9 | Nguyễn Ha Ron | 13/12/2015 | 17.2 | Bình thường | 105cm | Bình thường | 17.5 | Bình thường | 108cm | Bình thường | 17.6 | Bình thường | 109cm | Bình thường | |
10 | Phạm Quỳnh Thư | 29/5/2015 | 17.8 | Bình thường | 109cm | Bình thường | 18.5 | Bình thường | 111cm | Bình thường | 20.5 | Bình thường | 112cm | Bình thường | |
11 | Trần Như Gia Bích | 13/5/2015 | x | 16.8 | Bình thường | 104cm | Bình thường | 17.5 | Bình thường | 106cm | Bình thường | 18.2 | Bình thường | 107cm | Bình thường |
12 | Trần Thị Khánh Băng | 28/9/2015 | 22.9 | Bình thường | 114cm | Bình thường | 23.4 | Bình thường | 116cm | Bình thường | 25.2 | Bình thường | 117cm | Bình thường | |
13 | Hồ Phúc An | 30/01/2015 | x | 31.2 | TC | 122cm | Bình thường | 30.5 | TC | 124cm | Bình thường | 31.5 | TC | 124cm | Bình thường |
14 | Trần Tường Vy | 06/09/2015 | x | 19.3 | Bình thường | 113cm | Bình thường | 19.5 | Bình thường | 116cm | Bình thường | 19.5 | Bình thường | 117cm | Bình thường |
15 | Trần Ngọc Uyên Nhi | 13/5/2015 | x | 20,1 | Bình thường | 109cm | Bình thường | 20.8 | Bình thường | 109cm | Bình thường | 21.9 | Bình thường | 110cm | Bình thường |
16 | Trần Nam Thái Huy | 25/6/2015 | x | 16.9 | Bình thường | 107cm | Bình thường | 17 | Bình thường | 109cm | Bình thường | 17.5 | Bình thường | 109cm | Bình thường |
17 | Dương Lê Ngọc Khánh | 31/10/2015 | 17.3 | Bình thường | 108cm | Bình thường | 17.9 | Bình thường | 111cm | Bình thường | 18.6 | Bình thường | 111cm | Bình thường | |
18 | Nguyễn Gia Bảo | 18/5/2015 | x | 27.8 | TC | 114cm | Bình thường | 30.2 | TC | 116cm | Bình thường | 33 | TC | 116cm | Bình thường |
19 | Hồ Nguyễn Gia Huy | 30/3/2015 | 19.9 | Bình thường | 114cm | Bình thường | 20.8 | Bình thường | 115cm | Bình thường | 21.9 | Bình thường | 116cm | Bình thường | |
20 | Nguyễn Ái Tâm | 17/01/2015 | x | 22.5 | Bình thường | 113cm | Bình thường | 22.8 | Bình thường | 117cm | Bình thường | 22.8 | Bình thường | 118cm | Bình thường |
21 | Dương Thanh Phúc | 31/7/2015 | x | 30.5 | TC | 118cm | Bình thường | 31.2 | BP | 121cm | Bình thường | 32 | BP | 121cm | Bình thường |
22 | Phan Lê Tuấn Anh | 23/3/2015 | x | 26.8 | TC | 109cm | Bình thường | 28 | TC | 112cm | Bình thường | 30.7 | TC | 113cm | Bình thường |
23 | Nguyễn Hữu Bảo | 29/01/2015 | 18.2 | Bình thường | 115cm | Bình thường | 18.4 | Bình thường | 117cm | Bình thường | 19.3 | Bình thường | 119cm | Bình thường | |
24 | Đàm Huỳnh Phúc Nhân | 26/9/2015 | 27.2 | Bình thường | 113cm | Bình thường | 28.5 | TC | 116cm | Bình thường | 28 | TC | 118cm | Bình thường | |
25 | Lê Thị Bích Ngọc | 11/12/2015 | 24.6 | Bình thường | 111cm | Bình thường | 24.8 | Bình thường | 113cm | Bình thường | 26.5 | Bình thường | 114cm | Bình thường | |
26 | Nguyễn Đoàn Thu An | 28/9/2015 | 15 | Bình thường | 101cm | Bình thường | 15.2 | Bình thường | 103cm | Bình thường | 15.5 | Bình thường | 105cm | Bình thường | |
27 | Phan Minh Khôi | 14/3/2015 | 22.4 | Bình thường | 118cm | Bình thường | 23.5 | Bình thường | 119cm | Bình thường | 24.8 | Bình thường | 121cm | Bình thường | |
28 | Nguyễn Ngọc Phương Trà | 16/5/2015 | 19.1 | Bình thường | 111cm | Bình thường | 19.6 | Bình thường | 112cm | Bình thường | 20.6 | Bình thường | 114cm | Bình thường | |
29 | Nguyễn Lê Thúy Bình | 26/10/2015 | x | 21.3 | Bình thường | 116cm | Bình thường | 22.5 | Bình thường | 118cm | Bình thường | 23.9 | Bình thường | 120cm | Bình thường |
30 | Nguyễn Hồ Thanh Trúc | 16/10/2015 | x | 17.8 | Bình thường | 105cm | Bình thường | 18.4 | Bình thường | 107cm | Bình thường | 19.4 | Bình thường | 108cm | Bình thường |
32 | Nguyễn Thanh Tú | 28/2/2015 | Bình thường | Bình thường | Bình thường | Bình thường | 27.4 | TC | 117 cm | Bình thường | |||||
32 | Nguyễn Đặng Gia Phú | 24/3/2015 | x | 26.4 | TC | 117cm | Bình thường | 26.8 | Bình thường | 119cm | Bình thường | 28 | Bình thường | 119cm | Bình thường |
Tháng 9/2020 | |||||||||||||||
Sĩ Số: 32 trẻ Nữ: 15 trẻ | |||||||||||||||
Trẻ suy dinh dương thể nhẹ cân : 0 trẻ chiếm tỷ lệ : 0 % | 0 trẻ chiếm tỷ lệ | 0.00% | Giáo viên chủ nhiệm | Bam giám Hiệu | |||||||||||
Trẻ suy dinh dương thể thấp còi : 0 trẻ chiếm tỷ lệ : 0 % | 0 trẻ chiếm tỷ lệ 0% | 0.00% | |||||||||||||
Trong đó số trẻ suy dinh dưởng cả 2 thê: 0 | Trần Thị Chung | ||||||||||||||
Thừa Cân 6 trẻ chiếm tỷ lệ : 19,3% | Nguyễn Thị Ngân | Trần Thị Nụ | |||||||||||||
Béo Phì: 2 trẻ chiếm tỷ lệ :6.4 % |