BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ THEO QUÝ - LỚP Lá 3 | |||||||||||||||||||
Số TT |
Họ và tên trẻ | Ngày tháng năm sinh |
Nũ | Tháng tuổi |
Kết quả cân đo của trẻ | Kết Quả Cân Đo Của Trẻ | Kết Quả Cân Đo Của Trẻ | ||||||||||||
Tháng 9 | tháng 12 | tháng 3 | |||||||||||||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
||||||||
1 | Trần Bảo An | 23/12/2015 | x | 25 | Thừa cân | 111 | Bình Thường | 25,5 | Thừa Cân | 112 | Bình Thường | 26 | Thừa Cân | 119 | Bình Thường | ||||
2 | Nguyễn Xuân Trường | 18/11/2015 | 18 | Bình thường | 112 | Bình Thường | 19,5 | Bình Thường | 114 | Bình Thường | 20 | Bình Thường | 118 | Bình Thường | |||||
3 | Phạm Tiến | 14/02/2015 | x | 30 | Béo Phì | 109 | Bình Thường | 31 | Béo Phì | 111 | Bình Thường | 33 | Béo Phì | 116 | Bình Thường | ||||
4 | Phan Khánh Chi | 02/02/2015 | 21 | Bình thường | 109 | Bình Thường | 22 | Bình Thường | 111 | Bình Thường | 23 | Bình Thường | 112 | Bình Thường | |||||
5 | Nguyễn Trí Hưng | 07/04/2015 | x | 26 | Thừa cân | 118 | Bình Thường | 28,5 | Thừa Cân | 120 | Bình Thường | 31 | Thừa Cân | 122 | Bình Thường | ||||
6 | Lê Thiên | 24/12/2015 | x | 22 | Bình thường | 108 | Bình Thường | 22,5 | Bình Thường | 110 | Bình Thường | 25 | Bình Thường | 113 | Bình Thường | ||||
7 | Võ Ngọc Hân | 22/12/2015 | x | 21,5 | Bình thường | 110 | Bình Thường | 22 | Bình Thường | 113 | Bình Thường | 22 | Bình Thường | 116 | Bình Thường | ||||
8 | Trần Hạ Vy | 16/07/2015 | 18 | Bình thường | 110 | Bình Thường | 18,5 | Bình Thường | 112 | Bình Thường | 20 | Bình Thường | 115 | Bình Thường | |||||
9 | Lê Nguyễn Thiên Phú | 08/08/2015 | 18,5 | Bình thường | 105 | Bình Thường | 19,5 | Bình Thường | 106 | Bình Thường | 21 | Bình Thường | 109 | Bình Thường | |||||
10 | Nguyễn Trần Gia Bình | 05/12/2015 | x | 19 | Bình thường | 109 | Bình Thường | 19 | Bình Thường | 110 | Bình Thường | 19.5 | Bình Thường | 112 | Bình Thường | ||||
11 | Nguyễn Hồng Thịnh | 21/04/2015 | 19,5 | Bình thường | 113 | Bình Thường | 21 | Bình Thường | 115 | Bình Thường | 21 | Bình Thường | 117 | Bình Thường | |||||
12 | Lê Hữu Thái Bảo | 25/02/2015 | 28 | Béo Phì | 112 | Bình Thường | 28 | Thừa Cân | 115 | Bình Thường | 28 | Thừa Cân | 117 | Bình Thường | |||||
13 | Phạm Huỳnh Anh | 25/10/2015 | x | 20 | Bình thường | 112 | Bình Thường | 22 | Bình Thường | 114 | Bình Thường | 23 | Bình Thường | 117 | Bình Thường | ||||
14 | Trần Ngọc Minh Sang | 02/01/2015 | 24 | Bình thường | 112 | Bình Thường | 26,5 | Thừa Cân | 115 | Bình Thường | 28 | Thừa Cân | 117 | Bình Thường | |||||
15 | Tăng Hải Nam | 11/03/2015 | 18 | Bình thường | 106 | Bình Thường | 18,5 | Bình Thường | 109 | Bình Thường | 19 | Bình Thường | 111 | Bình Thường | |||||
16 | Nguyễn Thiên Phúc | 12/01/2015 | x | 28 | Béo Phì | 108 | Bình Thường | 25 | Thừa Cân | 110 | Bình Thường | Thừa Cân | 108 | Bình Thường | |||||
17 | Đỗ Hải Quân | 07/06/2015 | x | 19 | Bình thường | 109 | Bình Thường | 20,5 | Bình Thường | 110 | Bình Thường | 20 | Bình Thường | 113 | Bình Thường | ||||
18 | Lee Gia Bảo | 20/10/2015 | x | 16 | Bình thường | 102 | Bình Thường | 16,5 | Bình Thường | 105 | Bình Thường | 17 | Bình Thường | 105 | Bình Thường | ||||
19 | Huỳnh Minh Triết | 12/06/2015 | 28 | Bình thường | 110 | Bình Thường | 28,5 | Béo Phì | 110 | Bình Thường | 28 | Béo Phì | 113 | Bình Thường | |||||
20 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 21/10/2015 | x | 26 | Thừa cân | 113 | Bình Thường | 27 | Thừa Cân | 115 | Bình Thường | 27 | Thừa Cân | 113 | Bình Thường | ||||
21 | Trịnh Kim Anh | 06/02/2015 | x | 18 | Bình thường | 110 | Bình Thường | 19,5 | Bình Thường | 112 | Bình Thường | 19 | Bình Thường | 115 | Bình Thường | ||||
22 | Đậu Nguyễn Khả Vy | 30/03/2015 | 16 | Bình thường | 105 | Bình Thường | 17,5 | Bình Thường | 107 | Bình Thường | 16 | Bình Thường | 105 | Bình Thường | |||||
23 | Lê Quỳnh Anh | 09/08/2015 | x | 27 | Thừa cân | 115 | Bình Thường | 28,5 | Thừa Cân | 118 | Bình Thường | 28 | Thừa Cân | 120 | Bình Thường | ||||
24 | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 17/04/2015 | x | 22 | Bình thường | 110 | Bình Thường | 23 | Bình Thường | 112 | Bình Thường | 24 | Bình Thường | 116 | Bình Thường | ||||
25 | Phạm Ngọc Anh Thư | 12/03/2015 | x | 16 | Bình thường | 103 | Bình Thường | 17,5 | Bình Thường | 106 | Bình Thường | 18 | Bình Thường | 109 | Bình Thường | ||||
26 | Đỗ Minh Long | 28/09/2015 | 15 | Bình thường | 103 | Bình Thường | 16 | Bình Thường | 105 | Bình Thường | 16 | Bình Thường | 106 | Bình Thường | |||||
27 | Hồ Hải Đăng | 01/05/2015 | 19 | Bình thường | 110 | Bình Thường | 20 | Bình Thường | 111 | Bình Thường | 20 | Bình Thường | 113 | Bình Thường | |||||
28 | Lê Hồng Trúc Linh | 13/7/2015 | x | 25 | Thừa cân | 113 | Bình Thường | 25,5 | Bình Thường | 115 | Bình Thường | 25 | Bình Thường | 119 | Bình Thường | ||||
29 | Nguyễn Huỳnh Hải yến | x | 19 | Bình thường | 108 | Bình Thường | 19,5 | Bình Thường | 110 | Bình Thường | 21 | Bình Thường | 112 | Bình Thường | |||||
30 | Đặng Trung Kiên | 23 | Bình thường | 116 | Bình Thường | 25 | Bình Thường | 118 | Bình Thường | Bình Thường | 116 | Bình Thường | |||||||
31 | Nguyễn Đình Gia Phúc | 23/10/2015 | 23 | Bình thường | 114 | Bình Thường | 24 | Bình Thường | 117 | Bình Thường | 27 | Bình Thường | 119 | Bình Thường | |||||
Sĩ Số: 31 Nữ: 14 trẻ ; Nam 16 trẻ | |||||||||||||||||||
Trẻ SDD thể nhẹ cân : 0 trẻ chiếm tỷ lệ : 0 % | |||||||||||||||||||
Trẻ SDD chiều cao : 0 trẻ chiếm tỷ lệ : 0 % | |||||||||||||||||||
Trẻ SDD 2 thể : 0 trẻ chiếm tỷ lệ : 0 % | |||||||||||||||||||
Trẻ thừa Cân: trẻ 7/31chiếm tỷ lệ : 8,3% | |||||||||||||||||||
Trẻ Béo Phì:3 trẻ chiếm tỷ lệ : 8,3 % | |||||||||||||||||||
Trẻ Béo Phì:3 trẻ chiếm tỷ lệ : 22,5 % |