KẾT QUẢ CÂN ĐO VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG - LỚP CHỒI 3 | |||||||||||||||
Số TT |
Họ và Tên | Ngày tháng năm sinh |
Nữ | Kết quả cân đo của trẻ | Kết quả cân đo của trẻ | Kết quả cân đo của trẻ | |||||||||
Tháng 9/2020 | Tháng 12/2020 | Tháng 03/2021 | |||||||||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
||||
1 | Lê Thị Quỳnh Anh | 01/03/2016 | x | 19,5 | Bình thường | 107,9 | Bình thường | 20,5 | Bình thường | 110 | Bình thường | ||||
2 | Trịnh Thị Phương Anh | 01/12/2016 | x | 14,5 | Bình thường | 101,9 | Bình thường | 14.5 | Bình thường | 102 | Bình thường | ||||
3 | Đỗ Huỳnh Thiên Ân | 09/07/2016 | 25,0 | TC | 111,5 | Bình thường | 25 | TC | 113 | Bình thường | |||||
4 | Trần Vũ Châu Anh | 13/01/2016 | x | 21,5 | Bình thường | 117,5 | Bình thường | 21.5 | Bình thường | 119 | Bình thường | ||||
5 | Phan Anh Thư | 13/6/2016 | x | 20,5 | Bình thường | 103,3 | Bình thường | 20.5 | Bình thường | 106 | Bình thường | ||||
6 | Phạm Phúc Thịnh | 12/09/2016 | 14 | Bình thường | 99 | Bình thường | 14.2 | Bình thường | 100 | Bình thường | |||||
7 | Trịnh Thiên Hạo | 10/02/2016 | 13,5 | Bình thường | 97 | Bình thường | 13,6 | Bình thường | 98 | Bình thường | |||||
8 | Châu Thiên Phúc | 25/5/2016 | 18,5 | Bình thường | 105 | Bình thường | 18.8 | Bình thường | 107 | Bình thường | |||||
9 | Võ Phạm Gia Hân | 09/12/2016 | x | 15 | Bình thường | 105,5 | Bình thường | 19 | Bình thường | 108 | Bình thường | ||||
10 | Trần Vương Minh Thư | 06/12/2016 | x | 16,0 | Bình thường | 103,5 | Bình thường | 17 | Bình thường | 105 | Bình thường | ||||
11 | Nguyễn Hoàng Gia Ân | 02/06/2016 | 17 | Bình thường | 106 | Bình thường | 17.5 | Bình thường | 108 | Bình thường | |||||
12 | Nguyễn Minh Bảo | 25/01/2016 | 19,5 | Bình thường | 107,5 | Bình thường | 18.8 | Bình thường | 110 | Bình thường | |||||
13 | Trần Diễm My | 18/6/2016 | x | 23,5 | Bình thường | 112 | Bình thường | 23.8 | Bình thường | 114 | Bình thường | ||||
14 | Nguyễn Minh Tiến | 02/08/2016 | 21 | Bình thường | 108 | Bình thường | 21.5 | Bình thường | 110 | Bình thường | |||||
15 | Phan Nguyễn Anh Thư | 18/10/2016 | x | 23,5 | Bình thường | 106 | Bình thường | 24 | Bình thường | 108 | Bình thường | ||||
16 | Nguyễn Hữu Lộc | 28/9/2016 | 15,5 | Bình thường | 101,8 | Bình thường | 15.8 | Bình thường | 103 | Bình thường | |||||
17 | Nguyễn Châu Cát Tường | 30/10/2016 | x | 11 | SDD | 94 | Thấp còi | 11.2 | SDD | 95 | Thấp Còi | ||||
18 | Nguyễn Phan Viên Minh | 08/02/2016 | 14,5 | Bình thường | 103,2 | Bình thường | 14.8 | Bình thường | 105 | Bình thường | |||||
19 | Lee Nguyễn Kim Xuân | 30/12/2016 | x | 16,5 | Bình thường | 101,3 | Bình thường | 16.8 | Bình thường | 103 | Bình thường | ||||
20 | Nguyễn Kim Gia Hân | 27/8/2016 | x | 15 | Bình thường | 103,5 | Bình thường | 15.4 | Bình thường | 106 | Bình thường | ||||
21 | Võ Ngọc Dệu Anh | 17/8/2016 | x | 14 | Bình thường | 102,3 | Bình thường | 14.4 | Bình thường | 104 | Bình thường | ||||
22 | Nguyễn Bùi Minh Tuấn | 22/12/2016 | 14.5 | Bình thường | 106 | Bình thường | 15 | Bình thường | 107 | Bình thường | |||||
23 | Cù Minh Phúc | 15/9/2016 | 17,5 | Bình thường | 105,5 | Bình thường | 17.8 | Bình thường | 108 | Bình thường | |||||
Tháng 9/2020 | |||||||||||||||
Sĩ Số: 23 trẻ Nữ: 15 trẻ | |||||||||||||||
Trẻ suy dinh dương thể nhẹ cân : 0 trẻ chiếm tỷ lệ : 0 % | 0 trẻ chiếm tỷ lệ | 0.00% | Giáo viên chủ nhiệm | Bam giám Hiệu | |||||||||||
Trẻ suy dinh dương thể thấp còi : 0 trẻ chiếm tỷ lệ : 0 % | 0 trẻ chiếm tỷ lệ 0% | 0.00% | |||||||||||||
Trong đó số trẻ suy dinh dưởng cả 2 thê: 0 | |||||||||||||||
Thừa Cân 6 trẻ chiếm tỷ lệ : 19,3% | Nguyễn Thị Kim Hằng | Trần Thị Nụ | |||||||||||||
Béo Phì: 2 trẻ chiếm tỷ lệ :6.4 % |