BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ THEO QUÝ - LỚP LÁ 1 | |||||||||||||||||
Số TT |
Họ và tên trẻ | Ngày tháng năm sinh |
Nũ | Tháng tuổi |
Kết quả cân đo của trẻ | Kết quả cân đo của trẻ | Kết quả cân đo của trẻ | ||||||||||
Tháng 9 | Tháng 12 | Tháng 3 | |||||||||||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
||||||
1 | Ngyễn Trần Gia Hân | ![]()
|
X | 62 | 20 | 117 | 22,4 | 119 | |||||||||
2 | Trương Hoàng Minh Vy | ![]()
|
X | 63 | 25 | Béo phì | 112,5 | 29,35 | Béo phì | 115 | |||||||
3 | Đoàn Tùng Chi | ![]()
|
X | 67 | 19,5 | 111,5 | 20,65 | 113 | |||||||||
4 | La Ngọc Lâm | ![]()
|
60 | 19,5 | 108 | 19,85 | 111 | ||||||||||
5 | Cao Thiên Kim | ![]()
|
X | 63 | 17 | 105 | 19,5 | 106 | |||||||||
6 | Đặng Huyền Khánh Như | ![]()
|
X | 61 | 15 | 103 | 15 | 106 | |||||||||
7 | Võ Ngọc Bảo Trân | ![]()
|
X | 62 | 15,5 | 105 | 16,35 | 110 | |||||||||
8 | Đinh Hà Như Ý | ![]()
|
X | 67 | 18 | 116 | 19 | 118 | |||||||||
9 | Nguyễn Đình Trúc Mai | ![]()
|
X | 64 | 18 | 109 | 18,3 | 113 | |||||||||
10 | Đoàn Thùy Duyên | ![]()
|
X | 64 | 17 | 108 | 17,45 | 112 | |||||||||
11 | Võ Hà Anh | ![]()
|
X | 60 | 19 | 109 | 19,5 | 111 | |||||||||
12 | Nguyễn ToNy | ![]()
|
64 | 29 | Béo phì | 118,5 | 30,6 | Béo phì | 120 | ||||||||
13 | Nguyễn Bảo An Nhiên | ![]()
|
X | 61 | 20 | 107,5 | 20,20 | 110 | |||||||||
14 | Lê Nguyễn Diệp Vy | ![]()
|
X | 64 | 19 | 116 | 19,60 | 119 | |||||||||
15 | Phan Xuân Tùng | 15/4/2015 | 65 | 21 | 114 | 21,15 | 116 | ||||||||||
16 | Huỳnh Bảo Châu | 24/12/2015 | X | 57 | 15 | 102 | 17 | 110 | |||||||||
17 | Lê Nguyễn Kỳ Phong | 14/7/2015 | 62 | 18,5 | 107 | 20,20 | 110 | ||||||||||
18 | Đặng Gia Bảo | 14/5/2015 | 64 | 23 | Thừa cân | 112,5 | 23,6 | Thừa cân | 114 | ||||||||
19 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 25/7/2015 | X | 62 | 26 | Béo phì | 112 | 27,3 | Béo phì | 116 | |||||||
20 | Phạm Minh Khang | 26/1/2015 | 68 | 19 | 110 | 18,9 | 113 | ||||||||||
21 | Huỳnh Đức Nhân | 11/11/2015 | 56 | 23 | 112,5 | 23,5 | 114 | ||||||||||
22 | Châu Phúc Khang | 15/5/2015 | 64 | 19 | 108 | 18,5 | 112 | ||||||||||
23 | Đặng Ngô Gia Khang | 18/11/2015 | 58 | 21 | 112 | 21,10 | 116 | ||||||||||
24 | Phạm Ngọc Thùy Lâm | 17/3/2015 | X | 66 | 19 | 111 | 20 | 113 | |||||||||
25 | Thân Thành Đạt | 01/08/2015 | 68 | 23,5 | 118 | 23,65 | 121 | ||||||||||
26 | Nguyễn Cao Bội Bội | 14/9/2015 | X | 60 | 16 | 107,5 | 27 | 109 | |||||||||
27 | Hà Anh Hào | 10/03/2015 | 60 | 18 | 104 | 18,1 | 105 | ||||||||||
28 | Nguyễn Bảo Nam | 22/7/2015 | 61 | 19 | 100 | 20 | 105 | ||||||||||
29 | Đỗ Nguyễn Minh Nhân | 26/5/2015 | 64 | 22,5 | Thừa cân | 109 | 23,85 | Thừa cân | 109 | ||||||||
30 | Trần Thanh Nhật | 07/06/2015 | 62 | 20 | 111 | 21 | 114 |