BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ THEO QUÝ – LỚP CHỒI 1 (2023 – 2024 )
THÁNG 09 / 2023
STT |
HỌ VÀ TÊN TRẺ |
Nĕm sinh |
Nữ |
Kết quả cân đo của trẻ tháng 09 |
|||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng DD |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng DD |
||||
1 |
Nguyễn Hiếu Nhân |
06.04.2019 |
|
22 |
Béo phì |
104,5 |
Bình thường |
2 |
Trần Nguyễn Cát Tường |
10.09.2019 |
X |
22 |
Béo phì |
102 |
Bình thường |
3 |
Trần Thanh Trúc |
21/06/2019 |
X |
22,5 |
Thừa cân |
106 |
Bình thường |
4 |
Nguyễn Thiên Kim |
05.09.2019 |
X |
17,5 |
Bình thường |
103 |
Bình thường |
5 |
Trần Phan Trí Dũng |
25/09/2019 |
|
18 |
Bình thường |
100 |
Bình thường |
6 |
Phạm Trần An Khang |
01.04.2019 |
|
23 |
Bình thường |
114,3 |
Bình thường |
7 |
Lê Ngọc Huỳnh Anh |
11.06.2019 |
X |
16 |
Bình thường |
98,5 |
Bình thường |
8 |
Huỳnh Phúc Quang |
17/11/2019 |
|
16,2 |
Bình thường |
102,5 |
Bình thường |
9 |
Nguyễn Vũ Anh |
19/01/2019 |
|
20 |
Bình thường |
104 |
Bình thường |
10 |
Phạm Vũ Băng Di |
06.12.2019 |
X |
15,5 |
Bình thường |
102 |
Bình thường |
11 |
Nguyễn Văn Phúc Thịnh |
17/05/2019 |
|
16 |
Bình thường |
103,5 |
Bình thường |
12 |
Nguyễn Đoàn Quỳnh Trúc |
15/06/2019 |
X |
18,5 |
Bình thường |
106 |
Bình thường |
13 |
Nguyễn Hải Duy |
26/08/2019 |
|
24 |
Thừa cân |
110,5 |
Bình thường |
14 |
Nguyễn Linh Đan |
02.02.2019 |
X |
15 |
B&
|