BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ - LỚP NT2A (2023 - 20224)
Số TT |
Họ và tên trẻ |
Ngày tháng năm sinh |
Nữ |
Kết quả cân đo của trẻ tháng 09/2023 |
|||
|
|||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
||||
1 |
Nguyễn Hoàng Nhật Hạ |
20/11/2021 |
|
9,8 |
Bình thường |
80 |
Bình thường |
2 |
Phaạm Ngọc Minh Khôi |
25/11/2021 |
x |
12 |
Bình thường |
80 |
Bình thường |
3 |
Lưu Uyên Đan |
14/03/2021 |
|
10,5 |
Bình thường |
78,5 |
Bình thường |
4 |
Lê Minh Huy |
06/04/2021 |
|
13,5 |
Bình thường |
93 |
Bình thường |
5 |
Trương Lê Thế Phong |
15/09/2021 |
x |
14,1 |
Bình thường |
89 |
Bình thường |
6 |
Nguyễn Trúc Ngân |
30/09/2021 |
|
15,2 |
BP |
88 |
Bình thường |
7 |
Lê Mỹ Ngọc |
13/11/2021 |
|
9,6 |
Bình thường |
81 |
Bình thường |
8 |
Trần Nguyễn Thiện Đức |
19/06/2022 |
x |
9 |
Bình thường |
75 |
Bình thường |
9 |
Cao Trần An Nhiên |
05/04/2022 |
|
7,5 |
SDD |
74 |
TC |
10 |
Nguyễn Hoàng Trúc Vy |
13/10/2021 |
|
11 |
Bình thường |
85 |
Bình thường |
11 |
Phaạm Tuệ Nhi |
10.01.2021 |
|
11,8 |
Bình thường |
85 |
Bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Béo phì: tỉ lệ : 0% Thừa cân1 : 9.0%
Suy dinh dưỡng 1: 9.0%
Thấp còi 1; 9.0%
rẻ bình thường 9:tỉ lệ : 81.8