KẾT QUẢ CÂN ĚO VÀ ĚÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG - LỚPCHỒI 2 |
|
|||||||||
Số TT |
Họ và Tên |
Ngày tháng nĕm sinh |
Nữ |
Kết quả cân đo của trẻ |
Kết quả cân đo của trẻ |
|||||
Tháng 09/2023 |
Tháng 12/2023 |
|||||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
||||
1 |
Phạm Anh Khôi |
08/8/2019 |
|
17 |
Bình thường |
102cm |
Bình thường |
|
|
|
2 |
Võ Bảo Nam |
01/12/2019 |
|
14.3 |
Bình thường |
102cm |
Bình thường |
|
|
|
3 |
Nguyễn Phúc Hưng |
18/10/2019 |
|
26 |
TC |
106cm |
TC |
|
|
|
4 |
Nguyễn Lư Cát Tường |
07.10.2019 |
x |
21 |
Bình thường |
108cm |
Bình thường |
|
|
|
5 |
Ěặng Quốc Khải |
28/3/2019 |
|
19.3 |
Bình thường |
108cm |
Bình thường |
|
|
|
6 |
Hoàng Ngọc Như Ý |
14/02/2009 |
x |
18.2 |
Bình thường |
107cm |
Bình thường |
|
|
|
7 |
Nguyễn Thành Châu |
26.04.2019 |
|
17.1 |
Bình thường |
105cm |
Bình thường |
|
|
|
8 |
Nguyễn Phạm Thúy Ngân |
14/8/2019 |
x |
16.5 |
Bình thường |