BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ - LỚP NT1B (2023 - 2024)
Số TT |
Họ và tên trẻ |
Ngày tháng năm sinh |
Nữ |
Kết quả cân đo của trẻ tháng 09/2023 |
|||
|
|||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
||||
1 |
Tưởng Thái Sơn |
26/06/2021 |
x |
11,9 |
Bình thường |
92 |
Bình thường |
2 |
Trần Đăng Khoa |
09.03.2021 |
x |
9,95 |
SDD |
85 |
Bình thường |
3 |
Phan Thành Nhân |
28/04/2021 |
x |
13 |
Bình thường |
92 |
Bình thường |
4 |
Lê Nguyễn Kim Dung |
25/03/2021 |
|
11,5 |
Bình thường |
88 |
Bình thường |
5 |
Nguyễn Hà Thiên An |
23/3/2021 |
|
12,6 |
Bình thường |
88 |
Bình thường |
6 |
Trần Cao Quỳnh Anh |
04/05/2021 |
|
12,2 |
Bình thường |
93 |
Bình thường |
7 |
Trần Ngọc Anh Quân |
22/06/2021 |
x |
14,95 |
Bình thường |
90 |
Bình thường |
8 |
Lê Thái Dĩnh |
18/12/2021 |
x |
11,5 |
Bình thường |
83 |
Bình thường |
9 |
Nguyễn Nhật Kha |
03/06/2021 |
x |
10,5 |
Bình thường |
85 |
Bình thường |
10 |
Lưu Nguyễn Khang |
15/11/2021 |
x |
12 |
Bình thường |
85 |
Bình thường |
11 |
Nguyễn Gia bảo |
04/05/2021 |
x |
13,75 |
Bình thường |
89 |
Bình thường |
12 |
Nguyễn Tấn Vũ |
06/08/2023 |
x |
14 |
Bình thường |
89 |
Bình thường |
13 |
Dương Ngô Bảo An |
30/08/2021 |
|
10,85 |
Bình thường |
84 |
Bình thường |
14 |
Nguyễn Đức Thiên Bảo |
10/11/2020 |
|
11,5 |
Bình thường |
91 |
Bình thường |
15 |
Nguyẽn Kim Gia Linh |
05.01.2021 |
x |
18.5 |
Bình thường |
89cm |
Bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|