BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ THEO QUÝ - LỚP LÁ 1
Số TT |
Họ và tên trẻ |
Ngày tháng năm sinh |
Nữ |
Tháng tuổi |
Kết quả cân đo của trẻ |
|||
Tháng 9 |
||||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
|||||
1 |
Nguyễn Minh An |
23/05/2018 |
|
|
16,5 |
Bình thường |
115 |
Bình Thường |
2 |
Trần Hoàng Kim Phúc |
19/01/2018 |
|
|
16 |
Bình thường |
115 |
Bình Thường |
3 |
Trần Ngọc Thảo My |
16/6/2018 |
x |
|
21 |
Bình thường |
120 |
Bình Thường |
4 |
Lê Gia Hân |
12.03.2018 |
x |
|
29 |
Béo Phì |
117 |
Bình Thường |
5 |
Lê Anh Khang |
14/06/2018 |
x |
|
23 |
Bình thường |
108 |
Bình Thường |
6 |
Trần Nguyễn Quỳnh Nhi |
26/9/2018 |
x |
|
18,5 |
Bình thường |
106 |
Bình Thường |
7 |
Lê Quốc Kiệt |
23/2/2018 |
|
|
24,3 |
Bình thường |
118 |
Bình Thường |
8 |
Nguyễn Kiều Uyên Thư |
25/2/2018 |
x |
|
19 |
Bình thường |
115 |
Bình Thường |
9 |
Võ Lưu Ngọc Thanh |
13/7/2018 |
x |
|
23,3 |
Bình thường |
115 |
Bình Thường |
10 |
Nguyễn Phạm Bảo Anh |
14/09/2018 |
x |
|