can-do-thang-9-nam-2023-2024-la-2

can-do-thang-9-nam-2023-2024-la-2

BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ THÁNG 9/2023 - LỚP LÁ 2

 

 

Số

TT

 

 

Họ và Tên

 

Ngày tháng nĕm sinh

 

 

Nữ

 

Tháng

tuổi

Kết quả cân đo của trẻ

 

Ghi chú

Tháng 9

 

Cân nặng

(kg)

Tình trạng dinh dưỡng

Chiều cao

(cm)

Tình trạng dinh dưỡng

1

Cao Nhã Đan

28.01.2018

x

 

26

Thừa cân

117

Thừa cân

 

2

Trương Anh Khôi

25/01/2018

 

 

23

Bình thường

110

Bình thường

 

3

Bùi Anh Thư

30.10.2018

x

 

21

Bình thường

109

Bình thường

 

4

Huỳnh An Khang

20.11.2018

 

 

21,5

Bình thường

111

Bình thường

 

5

Nguyễn Yến Nhi

26.08.2018

x

 

22

Bình thường

106

Bình thường

 

6

Nguyễn Bảo Ngọc

08.03.2018

x

 

21

Bình thường

110

Bình thường

 

7

Đào Trọng Tín

03.01.2018

 

 

24

Bình thường

113

Bình thường

 

8

Nguyễn Phúc Hưng

15.01.2018

 

 

14,8

Bình thường

101

Bình thường

 

9

Thiên Bảo

20.08.2018

 

 

24

Béo Phì

109

Béo phì

 

10

Phạm Cát Tiên

31.03.2018

x

 

16

Bình thường

104

Bình thường

 

11

Nguyễn Quốc Đại

03.02.2018

 

 

25,5

Béo Phì

110

Béo phì

 

12

Nguyễn Bảo Thịnh