KẾT QUẢ CÂN ĐO VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH TR
LỚP : MẦM 1 NĂM HỌC : 2023 - 2024
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
|
Cân Nặng (kg) |
|||
1 |
Vương Quốc Thiên |
14.03.2020 |
17 |
2 |
Lê Gia Huy |
20.09.2020 |
25 |
3 |
Huỳnh Lê Thiên An |
07.12.2020 |
10.8 |
4 |
Nguyễn Anh Kim |
04.04.2020 |
13.8 |
5 |
Nguyễn Quang Hưng |
18.05.2020 |
14.9 |
6 |
Nguyễn Thiên Vỹ |
17.11.2020 |
12.5 |
7 |
Trần Phúc An |
20.08.2020 |
12.3 |
8 |
Tăng Bảo Hưng |
17.01.2020 |
16.9 |
9 |
Nguyễn Duy Khánh |
15.01.2020 |
20.3 |
10 |
Nguyễn Trần Anh Tuấn |
10.03.2020 |
12.5 |
11 |
Lê Thành Thiên Phú |
07.02.2020 |
14.9 |
12 |
Lê Minh Hậu |
17.12.2020 |
14.9 |
13 |
Ngô Lê Tú Anh |
21.11.2020 |
19 |
14 |
Mai Văn Trọng |
13.03.2020 |
13.3 |
15 |
Nguyễn Ngọc Nhã Hân |
29.03.2020 |
12.2 |
16 |
Lê Ngọc Quỳnh Nhi |
20.06.2020 |
13.3 |
17 |
Lê Ngọc Quỳnh Như |
05.08.2020 |
13.4 |
18 |
Nguyễn Phước Tâm |
05.08.2020 |
13.8 |
19 |
Trần Minh Phúc |
01.03.2020 |
13.8 |
20 |
Nguyễn Đăng Khôi |
01.06.2020 |
20.8 |
21 |
Đinh Hoàng Oanh |
30.04.2020 |
17.9 |
22 |
Lê Anh Đức |
23.02.2020 |
29.6 |
26 |
|
|
|
27 |
|
|
|
ẠNG DINH DƯỠNG
Tháng 9 |
||
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm T |
ình trạng dinh dưỡn |
Bình thường |